Tên tiếng anh các loại cẩu, máy xúc, máy ủn, máy đào
Xe cẩu hàng tiếng anh là gì?
Xe cẩu hàng: Vehicle Truck
Xe cần cẩu tiếng anh là gì?
Xe cần cẩu: Truck crane
Xe máy xúc tiếng anh là gì?
Xe máy xúc: Car excavator
Xe xúc: Loader
Xe xúc trước: Front-loader
Xe xúc công suất lớn: Power shovel
Xe cẩu thùng tiếng anh là gì?
Xe cẩu thùng: Crane barrel
Xúc cát tiếng anh là gì?
Xúc cát: Sanding
Xe tải cẩu tiếng anh là gì?
Xe tải cẩu: Truck cranes
Xe ủi đất tiếng anh là gì?
Xe ủi đất: Bulldozer
Xe ủi bánh xích: Caterpillar bulldozer
Xe ủi bánh hơi: Pneumatic bulldozer
Máy đào tiếng anh là gì?
Máy đào: Excavators
Xe đào đất: Excavator
Xe đào mương :Trench-hoe
Một vài từ liên quan khác:
Xe cạp bụng : Pull-type scraper
Xe cạp : Scraper
Xe ban : Grader
Cẩu cạp : Clamshell :
Cẩu kéo gàu : Dragline
Xe kéo bánh xích : Crawler-tractor = Caterpillar-tractor
Cẩu : Crane
Cẩu tháp : Tower crane
Xe tải nặng :Lorry
Xe ben, xe trút : Dump truck
Xe tải :Truck
Xe chở nhẹ, chạy điện : Power buggy
Xe cẩu đập phá : Ball and chain crane
Xe cần cẩu thủy lực di động : mobile cranes
Cẩu trục tháp ống lồng: telescopic cranes
Cẩu tháp : tower cranes
Xe cẩu trục tự hành : truck mounted crane
Cẩu bánh xích : rough terrain crane
Cần cẩu gấp : loader crane
Cẩu trục : overhead crane
Cẩu gầu ngoạm : Grab (bucket/clamshell)
Cầu phà : Floating crane
Cần cẩu ngoạm : Grab clamshell crane
Cần cẩu di chuyển trên ray : Gantry crane
Máy đào đất : Excavator
Máy nâng : Elevator
Máy đào vét đặt trên cầu phao : Floating bridge dredger
Cần cẩu đặt trên ô tô : Automobile crane
Máy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy) : là Amphibious backhoe excavator
Máy đào có các gầu bắt vào dây xích : là Bucket chain excavator
Cần trục đêríc : Derrick
Để lại một bình luận